膨潤
ぼうじゅん「BÀNH NHUẬN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sưng, sưng lên

Bảng chia động từ của 膨潤
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 膨潤する/ぼうじゅんする |
Quá khứ (た) | 膨潤した |
Phủ định (未然) | 膨潤しない |
Lịch sự (丁寧) | 膨潤します |
te (て) | 膨潤して |
Khả năng (可能) | 膨潤できる |
Thụ động (受身) | 膨潤される |
Sai khiến (使役) | 膨潤させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 膨潤すられる |
Điều kiện (条件) | 膨潤すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 膨潤しろ |
Ý chí (意向) | 膨潤しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 膨潤するな |
膨潤 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 膨潤
膨疹 ぼーしん
nốt phỏng
膨隆 ぼうりゅう
làm phình lên lên trên
海膨 かいぼう
sự lên
膨れ ふくれ
sưng tấy, phồng rộp
膨圧 ぼうあつ
áp suất Turgor (là lực bên trong tế bào đẩy màng sinh chất vào thành tế bào)
膨張 ぼうちょう
sự bành trướng; sự tăng gia; sự mở rộng; sự giãn nở
膨脹 ぼうちょう
sự mở rộng; làm phình lên; tăng thêm; sự tăng trưởng
膨大 ぼうだい
lớn lên; to ra; khổng lồ