Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 膨潤力試験法
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
試験法 しけんほう
sự phân tích
膨潤 ぼうじゅん
sưng, sưng lên
実力試験 じつりょくしけん
kiểm tra năng lực thực tiễn
試験紙法 しけんしほう
phương pháp kiểm tra bằng giấy
試験方法 しけんほうほう
phương pháp kiểm tra
司法試験 しほうしけん
kì thi tư pháp (để trở thành luật sư, thẩm phán, kiểm sát viên)
外部試験法 がいぶしけんほう
phương pháp kiểm tra ngoài