Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 膳城
khay thức ăn
膳 ぜん
bảng (nhỏ); cái khay; ăn
珍膳 ちんぜん
của ngon vật lạ
お膳 おぜん
khay bốn chân; mâm bốn chân
膳板 ぜんいた
phần vật liệu ngang gắn phía dưới khung phía trong của cửa sổ
下膳 さげぜん
dọn dẹp bàn khi khách đứng dậy ra về
薬膳 やくぜん
thảo dược, thuốc bắc
配膳 はいぜん
Phân phát bữa ăn trước mặt khách hàng, như thác, cuồn cuộn