Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
膵瘻 すいろう
nội soi tuyến tụy
膵島 すいとう
tế bào tuyến tụy sản xuất insulin
膵炎 すいえん
viêm tụy
膵臓 すいぞう
tụy.
膵管 すいかん
ống tụy
膵癌 すいがん
ung thu tụy
膵臓ホルモン すいぞうホルモン
hóc-môn tuyến tuỵ
膵嚢胞 すいのうほう
u nang tụy