Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
臍帯巻絡
さいたいけんらく
dây rốn quấn cổ thai nhi
臍帯 さいたい せいたい
dây thừng rốn
臍帯血 さいたいけつ
máu cuống rốn
臍帯箱 さいたいはこ さいたいばこ
hộp rốn (dụng cụ được sử dụng để bảo quản cuống rốn của bé sau khi sinh)
臍帯動脈 さいたいどうみゃく
umbilical artery
臍帯静脈 さいたいじょうみゃく
tĩnh mạch rốn
臍帯血移植 さいたいけついしょく
sự cấy ghép máu cuống rốn
巻き帯 まきおび
obi that is not tied but merely wrapped around the body
臍 へそ ほぞ ヘソ
rốn
「TỀ ĐỚI QUYỂN LẠC」
Đăng nhập để xem giải thích