Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
臍帯血移植
さいたいけついしょく
sự cấy ghép máu cuống rốn
臍帯血幹細胞移植 さいたいけつかんさいぼういしょく
cấy ghép tế bào gốc máu dây rốn
臍帯血 さいたいけつ
máu cuống rốn
臍帯 さいたい せいたい
dây thừng rốn
血管移植 けっかんいしょく
ghép mạch máu
臍帯箱 さいたいはこ さいたいばこ
hộp rốn (dụng cụ được sử dụng để bảo quản cuống rốn của bé sau khi sinh)
移植 いしょく
sự cấy ghép
人工血管移植 じんこうけっかんいしょく
cấy ghép mạch máu nhân tạo
臍帯動脈 さいたいどうみゃく
umbilical artery
Đăng nhập để xem giải thích