Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
肝臓 かんぞう
buồng gan
肺臓 はいぞう
buồng phổi
臓器 ぞうき
nội tạng; phủ tạng.
脾臓 ひぞう
Lách
腎臓 じんぞう
thận.
膵臓 すいぞう
tụy.
臓腑 ぞうふ
ruột, lòng
臓物 ぞうもつ