Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
臓器と組織の調達 ぞーきとそしきのちょーたつ
huy động mô và nội tạng
ガス採取器 ガスさいしゅうつわ
bơm lấy mẫu khí
採取 さいしゅ
hái lượm; thu nhặt; gom góp; gặt hái
臓器 ぞうき
nội tạng; phủ tạng.
組織 そしき そしょく
tổ chức
組織と管理 そしきとかんり
tổ chức và quản lý
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.