臣下
しんか「THẦN HẠ」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Lão bộc; quản gia; người hầu cận; người tùy tùng.

Từ trái nghĩa của 臣下
臣下 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 臣下
下臣 かしん しもしん
người giữ chức vụ thấp, hạ thần
ズボンした ズボン下
quần đùi
臣籍降下 しんせきこうか
((của) những thành viên (của) gia đình,họ đế quốc) trở thành là những đề tài (của) trạng thái
臣 やつこ つぶね やつこらま おみ しん
retainer, attendant
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
倖臣 こうしん
trung thần; cận thần thân tín.
朝臣 あそみ あそん あっそん ちょうしん
triều thần; cận thần.