臣籍降下
しんせきこうか「THẦN TỊCH HÀNG HẠ」
☆ Danh từ
((của) những thành viên (của) gia đình,họ đế quốc) trở thành là những đề tài (của) trạng thái

臣籍降下 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 臣籍降下
臣籍 しんせき
tình trạng (của) một đề tài
臣下 しんか
lão bộc; quản gia; người hầu cận; người tùy tùng.
下臣 かしん しもしん
người giữ chức vụ thấp, hạ thần
下降 かこう
rơi xuống; tụt xuống
降下 こうか
sự rơi từ trên cao xuống; việc đưa từ trên cao xuống; rơi; rơi xuống; rơi vào; tụt.
ズボンした ズボン下
quần đùi
下降期 かこうき
thời kì xuống dốc của nền kinh tế
下降端 かこうたん
Hạ xuống vị trí thấp nhất