Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 臣狭山命
せまいすーぷ 狭いスープ
chè.
きゅうめいボート 救命ボート
thuyền cứu nạn; thuyền cứu hộ; xuồng cứu nạn; xuồng cứu hộ
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
特命担当大臣 とくめいたんとうだいじん
Bộ trưởng Bộ Công tác Đặc biệt
臣 やつこ つぶね やつこらま おみ しん
retainer, attendant
狭 せ さ
bị chật chội, gần như đầy
遺臣 いしん
vị quan của triều vua trước còn sống sót; di thần