Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
臥す ふす がす
nói dối
臥せる ふせる
nằm xuồng; phục xuống; thôi việc; đi ngủ
臥やす こやす
nằm xuống
草臥れる くたびれる
mệt mỏi; kiệt sức
臥ゆ こゆ
側臥 そくが
nằm nghiêng một bên
仰臥 ぎょうが
sự nằm ngủ ngước (ngửa) mặt lên
臥位 がい
Nằn ngửa