臥せる
ふせる「NGỌA」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tha động từ
Nằm xuồng; phục xuống; thôi việc; đi ngủ

Từ đồng nghĩa của 臥せる
verb
Từ trái nghĩa của 臥せる
Bảng chia động từ của 臥せる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 臥せる/ふせるる |
Quá khứ (た) | 臥せった |
Phủ định (未然) | 臥せらない |
Lịch sự (丁寧) | 臥せります |
te (て) | 臥せって |
Khả năng (可能) | 臥せれる |
Thụ động (受身) | 臥せられる |
Sai khiến (使役) | 臥せらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 臥せられる |
Điều kiện (条件) | 臥せれば |
Mệnh lệnh (命令) | 臥せれ |
Ý chí (意向) | 臥せろう |
Cấm chỉ(禁止) | 臥せるな |
臥せる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 臥せる
臥せる
ふせる
nằm xuồng
臥す
ふす がす
nói dối