Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa
臨港線 りんこうせん
tuyến đường sắt ven cảng
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
どうせんけーぶる 銅線ケーブル
cáp đồng.
哈日族 ハーリーズー ハーリーぞく
Taiwanese Japanophiles
杆線虫 杆線むし
giun rhabditoidea