Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 臨川書店
臨書 りんしょ
viết (từ một sự sao chép)
書店 しょてん
cửa hàng sách.
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
リアル書店 リアルしょてん
brick and mortar bookstore
古書店 こしょてん
tiệm sách cổ
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.