Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
臨床上 りんしょうじょう
thuộc lâm sàng
床上げ とこあげ
sự khôi phục từ một bệnh
視床上部 ししょーじょーぶ
vùng trên đồi
床上浸水 ゆかうえしんすい
sự lụt lội ở trên lát sàn mức
手綱(視床上部) たずな(ししょーじょーぶ)
habenula
上げ床 あげゆか
sàn nâng
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
床を上げる とこをあげる
to put away one's bedding