Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
臨床 りんしょう
sự lâm sàng.
医師臨床研修 いしりんしょーけんしゅー
đào tạo bác sĩ lâm sàng
修練 しゅうれん
sự mở mang; sự tu dưỡng; sự trau dồi
だいりしていじょうこう(ようせんけいやく) 代理指定条項(用船契約)
điều khoản đại lý (hợp đồng thuê tàu).
修院 しゅういん おさむいん
thầy dòng, tu viện
病床 びょうしょう
giường bệnh
薬剤師臨床研修 やくざいしりんしょーけんしゅー
đào tạo dược sĩ lâm sàng