Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
臨床 りんしょう
sự lâm sàng.
臨床上 りんしょうじょう
thuộc lâm sàng
臨床データ りんしょうデータ
dữ liệu lâm sàng
臨床プロトコール りんしょうプロトコール
tiêu chuẩn khám và chăm sóc sức khỏe
臨床医 りんしょうい
nhà lâm sàng; thầy thuốc lâm sàng
臨床監査 りんしょうかんさ
kiểm tra lâm sàng
臨床倫理 りんしょうりんり
đạo đức y học