臨時休業
りんじきゅうぎょう「LÂM THÌ HƯU NGHIỆP」
☆ Danh từ
Sự đóng cửa tạm thời

臨時休業 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 臨時休業
一時休業 いちじきゅうぎょう
nghỉ việc một thời gian
臨休 りんきゅう
sự đóng cửa tạm thời (trường học, công ty, cửa hàng...)
臨時従業員 りんじじゅうぎょういん
nhân viên tạm thời
臨時 りんじ
lâm thời
休業 きゅうぎょう
sự đóng cửa không kinh doanh; đóng cửa; ngừng kinh doanh; chấm dứt kinh doanh; nghỉ kinh doanh; nghỉ
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
臨時ニュース りんじニュース
Tin đặc biệt, tin nhanh
臨時会 りんじかい
phiên họp Quốc hội bất thường, phiên họp bất thường