Các từ liên quan tới 臨時休業 (学校)
臨時休業 りんじきゅうぎょう
sự đóng cửa tạm thời
臨海学校 りんかいがっこう
trường học seaside
一時休業 いちじきゅうぎょう
nghỉ việc một thời gian
臨休 りんきゅう
sự đóng cửa tạm thời (trường học, công ty, cửa hàng...)
休校 きゅうこう
sự nghỉ học; nghỉ học
職業学校 しょくぎょうがっこう
trường dạy nghề
実業学校 じつぎょうがっこう
trường học nghề nghiệp
商業学校 しょうぎょうがっこう
trường học thương mại