Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アンケートちょうさ アンケート調査
câu hỏi điều tra; điều tra bằng phiếu
べいこくとうしかんり・ちょうさきょうかい 米国投資管理・調査協会
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư.
臨時会 りんじかい
phiên họp Quốc hội bất thường, phiên họp bất thường
臨時総会 りんじそうかい
cuộc tổng hội họp lâm thời.
臨時国会 りんじこっかい
quốc hội lâm thời.
調査会社 ちょうさがいしゃ
công ty điều tra khảo sát
臨調 りんちょう
hiệu trưởng
きしょうしげんのちょうさ・しくつ・さいくつ 希少資源の調査・試掘・採掘
tìm kiếm, thăm dò, khai thác tài nguyên quý hiếm.