Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
臨機応変 りんきおうへん
Tích cực,linh hoạt, tùy cơ ứng biến
臨機応援 りんきおうえん
Tuỳ cơ ứng biến
イオンはんのう イオン反応
phản ứng ion
臨機 りんき
thủ đoạn
応変 おうへん
ứng biến.
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
マン毛 マンげ
Lông mu ở nữ giới