臨機
りんき「LÂM KI」
☆ Danh từ
Thủ đoạn

臨機 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 臨機
臨機目標 りんきもくひょう
đích (của) cơ hội
臨機応変 りんきおうへん
Tích cực,linh hoạt, tùy cơ ứng biến
臨機応援 りんきおうえん
Tuỳ cơ ứng biến
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
ぱーまねんときかい パーマネント機械
máy sấy tóc.