Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 臨淄県
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
臨命 りんめい
lệnh quân triều đình
臨み のぞみ
thử thách
臨空 りんくう
khu sân bay; liền kề sân bay
臨写 りんしゃ
sao lại, in lại
臨界 りんかい
mức độ rủi ro
背臨 はいりん
bối thiếp (phương pháp luyện viết thư pháp mà người viết dựa vào trí nhớ để viết lại chữ, thay vì nhìn chữ mẫu)
臨調 りんちょう
hiệu trưởng