Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 臨淄県
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
臨命 りんめい
lệnh quân triều đình
臨地 りんち
Ở đúng vị trí
再臨 さいりん
sự trở lại của Chúa Giê, su lúc Phán Quyết cuối cùng
親臨 しんりん
rừng, rừng săn bắn, trồng cây ở; biến thành rừng; trồng cây gây rừng
臨床 りんしょう
sự lâm sàng.
臨調 りんちょう
hiệu trưởng
臨在 りんざい りん ざい
Sự hiện diện, sự có mặt