臨空
りんくう「LÂM KHÔNG」
☆ Danh từ sở hữu cách thêm の, danh từ làm tiền tố
Khu sân bay; liền kề sân bay

臨空 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 臨空
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
臨命 りんめい
lệnh quân triều đình
臨地 りんち
Ở đúng vị trí
再臨 さいりん
sự trở lại của Chúa Giê, su lúc Phán Quyết cuối cùng
親臨 しんりん
rừng, rừng săn bắn, trồng cây ở; biến thành rừng; trồng cây gây rừng
臨床 りんしょう
sự lâm sàng.