自主トレーニング
じしゅトレーニング
☆ Danh từ
Sự luyện tập chủ động

自主トレーニング được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 自主トレーニング
トレーニング トレーニング
Đào tạo, thực hành.
自主 じしゅ
sự độc lập tự chủ; sự tự chủ.
自主自律 じしゅじりつ
Tự lập tự chủ
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
ウエートトレーニング ウエイトトレーニング ウエート・トレーニング ウエイト・トレーニング
quá trình luyện tập giữ cân; tập giữ eo; tập thể dục thẩm mỹ
ケーゲル トレーニング ケーゲル トレーニング
tập kegel