Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 自主検査者
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
自己検査 じこけんさ
kiểm tra tự; tự là chẩn đoán
検査 けんさ
sự kiểm tra; kiểm tra
主査 しゅさ
giám khảo chính, chủ khảo; sự làm chủ khảo
自己検査符号 じこけんさふごう
mã tự phát hiện lỗi
自動車検査証 じどうしゃけんさしょう
chứng nhận kiểm định ô tô
自然主義者 しぜんしゅぎしゃ
nhà tự nhiên học, người theo chủ nghĩa tự nhiên