自動車検査証
じどうしゃけんさしょう
☆ Danh từ
Chứng nhận kiểm định ô tô

自動車検査証 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 自動車検査証
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
車検証 しゃけんしょう
chứng nhận kiểm định ô tô
車検証入 しゃけんしょうにゅう
giấy chứng nhận kiểm định xe
自己検査 じこけんさ
kiểm tra tự; tự là chẩn đoán
動物検査 どうぶつけんさ
sự kiểm dịch động vật
検査証明書 けんさしょうめいしょ
giấy chứng nhận kiểm tra.