Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
防災 ぼうさい
sự phòng chống thiên tai
自己組織化 じこそしきか
tự tổ chức
組織 そしき そしょく
tổ chức
防災面 ぼうさいめん
mặt nạ an toàn
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
組織球 そしききゅう
mô bào
プロジェクト組織 プロジェクトそしき
quản lý dự án tổ chức