自乗
じじょう「TỰ THỪA」
☆ Danh từ
Lũy thừa bậc 2; bình phương

自乗 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 自乗
自乗根 じじょうこん
số căn bình phương
自乗平均値 じじょーへーきんち
giá trị trung bình bình phương
最小自乗法 さいしょうじじょうほう
bình phương nhỏ nhất
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
乗合自動車 のりあいじどうしゃ
xe buýt, taxi
乗用自動車 じょうようじどうしゃ
xe chở hành khách
自転車に乗る じてんしゃにのる
đạp xe đạp