Kết quả tra cứu 自他共に許す
Các từ liên quan tới 自他共に許す
自他共に許す
じたともにゆるす じたどもにゆるす
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -su
◆ Để (thì) nói chung được chấp nhận; để được thừa nhận bởi chính mình và những người(cái) khác

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 自他共に許す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 自他共に許す/じたともにゆるすす |
Quá khứ (た) | 自他共に許した |
Phủ định (未然) | 自他共に許さない |
Lịch sự (丁寧) | 自他共に許します |
te (て) | 自他共に許して |
Khả năng (可能) | 自他共に許せる |
Thụ động (受身) | 自他共に許される |
Sai khiến (使役) | 自他共に許させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 自他共に許す |
Điều kiện (条件) | 自他共に許せば |
Mệnh lệnh (命令) | 自他共に許せ |
Ý chí (意向) | 自他共に許そう |
Cấm chỉ(禁止) | 自他共に許すな |