自他共に認める
じたともにみとめる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Được mọi người công nhận

Bảng chia động từ của 自他共に認める
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 自他共に認める/じたともにみとめるる |
Quá khứ (た) | 自他共に認めた |
Phủ định (未然) | 自他共に認めない |
Lịch sự (丁寧) | 自他共に認めます |
te (て) | 自他共に認めて |
Khả năng (可能) | 自他共に認められる |
Thụ động (受身) | 自他共に認められる |
Sai khiến (使役) | 自他共に認めさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 自他共に認められる |
Điều kiện (条件) | 自他共に認めれば |
Mệnh lệnh (命令) | 自他共に認めいろ |
Ý chí (意向) | 自他共に認めよう |
Cấm chỉ(禁止) | 自他共に認めるな |
自他共に認める được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 自他共に認める
自他共 じたとも
bởi cả chính mình và những người khác
自他共に許す じたともにゆるす じたどもにゆるす
để (thì) nói chung được chấp nhận; để được thừa nhận bởi chính mình và những người(cái) khác
自認 じにん
sự thu nhận; tự thừa nhận; tự chấp nhận
認める したためる みとめる
coi trọng; công nhận
自他 じた
mình và người khác
認め みとめ
sự thừa nhận; sự coi trọng.
共共に ともどもに
cùng nhau; trong công ty
共通認識 きょうつうにんしき
nhận thức chung