認める
したためる みとめる「NHẬN」
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Coi trọng; công nhận
世
に
認
められた
作家
Nhà văn được xã hội coi trọngNHẬN
Đồng ý; cho phép; chấp nhận
君
の
意見
を
認
めたわけじゃない
Không thể đồng ý với ý kiến của cậuNHẬN
Nhận thấy
彼
はもう
来
ないものと
認
める
Tôi đã nhận thấy là anh ta không đến nữa
Thú nhận
Thừa nhận; chứng nhận; công nhận; nhận
犯人事実
を
認
める
Nhận tội .

Từ đồng nghĩa của 認める
verb
Bảng chia động từ của 認める
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 認める/したためるる |
Quá khứ (た) | 認めた |
Phủ định (未然) | 認めない |
Lịch sự (丁寧) | 認めます |
te (て) | 認めて |
Khả năng (可能) | 認められる |
Thụ động (受身) | 認められる |
Sai khiến (使役) | 認めさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 認められる |
Điều kiện (条件) | 認めれば |
Mệnh lệnh (命令) | 認めいろ |
Ý chí (意向) | 認めよう |
Cấm chỉ(禁止) | 認めるな |