自作自演
じさくじえん「TỰ TÁC TỰ DIỄN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự tự biên tự diễn

Bảng chia động từ của 自作自演
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 自作自演する/じさくじえんする |
Quá khứ (た) | 自作自演した |
Phủ định (未然) | 自作自演しない |
Lịch sự (丁寧) | 自作自演します |
te (て) | 自作自演して |
Khả năng (可能) | 自作自演できる |
Thụ động (受身) | 自作自演される |
Sai khiến (使役) | 自作自演させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 自作自演すられる |
Điều kiện (条件) | 自作自演すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 自作自演しろ |
Ý chí (意向) | 自作自演しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 自作自演するな |
自作自演 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 自作自演
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
自演 じえん
Sự xuất hiện của bản thân trong các bộ phim hay vở kịch của mình
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
自作 じさく
một có sở hữu làm việc
aseanじゆうぼうえきちいき ASEAN自由貿易地域
Khu vực Mậu dịch Tự do ASEAN
よーろっぱじゆうぼうえきれんごう ヨーロッパ自由貿易連合
hiệp hội mậu dịch tự do châu âu.
自信作 じしんさく
Tác phẩm tự làm, tự sáng tạo
自作印 じさくいん
con dấu tự tạo