自供
じきょう「TỰ CUNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự tự cung khai; tự cung khai; lời khai.

Từ đồng nghĩa của 自供
noun
Bảng chia động từ của 自供
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 自供する/じきょうする |
Quá khứ (た) | 自供した |
Phủ định (未然) | 自供しない |
Lịch sự (丁寧) | 自供します |
te (て) | 自供して |
Khả năng (可能) | 自供できる |
Thụ động (受身) | 自供される |
Sai khiến (使役) | 自供させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 自供すられる |
Điều kiện (条件) | 自供すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 自供しろ |
Ý chí (意向) | 自供しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 自供するな |
自供 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 自供
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
供 とも
sự cùng nhau.
aseanじゆうぼうえきちいき ASEAN自由貿易地域
Khu vực Mậu dịch Tự do ASEAN
よーろっぱじゆうぼうえきれんごう ヨーロッパ自由貿易連合
hiệp hội mậu dịch tự do châu âu.
らてん・あめりかじゆうぼうえきれんごう ラテン・アメリカ自由貿易連合
hiệp hội mậu dịch tự do châu mỹ la tinh.
自分の枠から出る 自分の枠から出る
Ra khỏi phạm vi của bản thân
応供 おうぐ
bậc nhất thánh trong phật giáo tiểu thừa