自分の分
じぶんのぶん「TỰ PHÂN PHÂN」
☆ Danh từ
Một có thị phần (sở hữu)

自分の分 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 自分の分
自分の枠から出る 自分の枠から出る
Ra khỏi phạm vi của bản thân
たぶん...でしょう 多分...でしょう
có lẽ.
分からないぶり 分からないぶり
giả vờ không hiểu
自分 じぶん
bản thân mình; tự mình.
自分の力 じぶんのちから
năng lực bản thân
ごうしゅうとりひきほうこくぶんせきせんたー 豪州取引報告分析センター
Trung tâm Phân tích và Báo cáo giao dịch Úc.
自分自身 じぶんじしん
bản thân.
自分流 じぶんりゅう
cách riêng của một người