自分の力
じぶんのちから「TỰ PHÂN LỰC」
☆ Danh từ
Năng lực bản thân

自分の力 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 自分の力
自分の枠から出る 自分の枠から出る
Ra khỏi phạm vi của bản thân
自分の分 じぶんのぶん
một có thị phần (sở hữu)
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
自力 じりき
tự lực.
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
自分 じぶん
bản thân mình; tự mình.
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
分力 ぶんりょく
thành phần (của) lực lượng