自動ポスト
じどうポスト
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Tự động gửi (dữ liệu)

Bảng chia động từ của 自動ポスト
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 自動ポストする/じどうポストする |
Quá khứ (た) | 自動ポストした |
Phủ định (未然) | 自動ポストしない |
Lịch sự (丁寧) | 自動ポストします |
te (て) | 自動ポストして |
Khả năng (可能) | 自動ポストできる |
Thụ động (受身) | 自動ポストされる |
Sai khiến (使役) | 自動ポストさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 自動ポストすられる |
Điều kiện (条件) | 自動ポストすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 自動ポストしろ |
Ý chí (意向) | 自動ポストしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 自動ポストするな |
自動ポスト được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 自動ポスト
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
ポスト ポスト
thùng thư; hòm thư; hộp thư.
hộp thư
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
自動 じどう
tự động
ジャンパポスト ジャンパ・ポスト
jumper post