Kết quả tra cứu 自動
Các từ liên quan tới 自動
自動
じどう
「TỰ ĐỘNG」
☆ Danh từ sở hữu cách thêm の, danh từ
◆ Tự động
自動制御
Điều khiển tự động
自動詞
Tự động từ .
◆ Sự tự động
利用可能
な
更新
を
自動
で
チェック
する
Kiểm tra tự động khả năng nhập dữ liệu mới
自動
で
エラー
を
修復
する
Sửa lỗi tự động

Đăng nhập để xem giải thích