自動
じどう「TỰ ĐỘNG」
☆ Danh từ sở hữu cách thêm の, danh từ
Tự động
自動制御
Điều khiển tự động
自動詞
Tự động từ .
Sự tự động
利用可能
な
更新
を
自動
で
チェック
する
Kiểm tra tự động khả năng nhập dữ liệu mới
自動
で
エラー
を
修復
する
Sửa lỗi tự động

Từ đồng nghĩa của 自動
noun
Từ trái nghĩa của 自動
自動 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 自動
自動/半自動梱包器 じどう/はんじどうこんぽううつわ
Máy đóng gói tự động/bán tự động.
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
自動銃 じどうじゅう
súng tự động.
自動ロック じどうロック
khoá tự động
自動コンフィグレーション じどうコンフィグレーション
nghẽn tự động
自動ピットトレーディング じどうぴっととれーでぃんぐ
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
半自動 はんじどう
bán tự động
自動ドア じどうドア
cửa tự động