自動人形
じどうにんぎょう「TỰ ĐỘNG NHÂN HÌNH」
☆ Danh từ
Máy tự động, thiết bị tự động, người máy

自動人形 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 自動人形
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.