自動システム保護
じどうシステムほご
☆ Danh từ
Bảo vệ hệ thống tự động

自動システム保護 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 自動システム保護
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
じゃーなりすとほごいいんかい ジャーナリスト保護委員会
ủy ban Bảo vệ Nhà báo.
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
自然保護 しぜんほご
sự bảo vệ thiên nhiên
こどものけんりほごせんたー 子どもの権利保護センター
Trung tâm Bảo vệ Quyền trẻ em.
自然保護区 しぜんほごく
khu bảo tồn thiên nhiên.
自動保存 じどうほぞん
tự động lưu
保護 ほご ほうご
sự bảo hộ