Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 自動光学検査
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
自動車検査証 じどうしゃけんさしょう
chứng nhận kiểm định ô tô
自己検査 じこけんさ
kiểm tra tự; tự là chẩn đoán
動物検査 どうぶつけんさ
sự kiểm dịch động vật
検査 けんさ
sự kiểm tra; kiểm tra
血清学検査 けっせいがくけんさ
xét nghiệm huyết thanh