Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
起爆装置 きばくそうち
ngòi nổ, kíp
爆装 ばくそう
việc trang bị bom (cho máy bay chiến đấu)
自爆 じばく
sự tự huỷ, sự tự vẫn, sự quyên sinh
装置 そうち そうち、せつび
Thiết bị
自動制御装置 じどうせいぎょそうち
bộ điều khiển tự động
自動安定装置 じどうあんていそうち
tích hợp bộ ổn định
自動操縦装置 じどうそうじゅうそうち
máy lái tự động