自動式
じどうしき「TỰ ĐỘNG THỨC」
☆ Danh từ sở hữu cách thêm の, danh từ
Kiểu tự động

自動式 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 自動式
自動式構内交換機 じどうしきこうないこうかんき
một hệ thống điện thoại trong một doanh nghiệp chuyển các cuộc gọi giữa người dùng doanh nghiệp trên đường dây cục bộ trong khi cho phép tất cả người dùng chia sẻ một số đường dây điện thoại bên ngoài
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
自動膨張式 じどうぼうちょうしき
tự thổi phồng
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
自動 じどう
tự động