自動扉
じどうとびら「TỰ ĐỘNG PHI」
☆ Danh từ
Cửa tự động

自動扉 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 自動扉
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
cửa
扉 とびら
cánh cửa.
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
自動 じどう
tự động
でんどうはブラシ 電動歯ブラシ
bàn chải điện.