Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
探知器 たんちき
máy dò tìm; máy dò tìm
自動方向探知機 じどうほうこうたんちき
Bộ dò hướng tự động.
煙探知器 えんたんちき
báo động khói
ピンホール探知器 ピンホールたんちき
máy dò lỗ kim loại (pinhole detector)
電子探知器 でんしたんちき
máy dò điện tử
電波探知器 でんぱたんちき
Rađa.
探知 たんち
tìm kiếm
方向指示器 ほうこうしじき
chỉ báo hướng, chỉ báo giao thông, tín hiệu rẽ