Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 自動火器
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
自動楽器 じどうがっき
nhạc cụ tự động
自動/半自動梱包器 じどう/はんじどうこんぽううつわ
Máy đóng gói tự động/bán tự động.
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
自火 じか
hỏa hoạn phát sinh từ nhà mình
火器 かき
hỏa khí; súng phun lửa; vũ khí phun lửa; hỏa tiễn
自動記録器 じどうきろくき
máy ghi âm tự động
自動販売器 じどうはんばいき
bán rong máy