自火
じか「TỰ HỎA」
☆ Danh từ
Hỏa hoạn phát sinh từ nhà mình

Từ trái nghĩa của 自火
自火 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 自火
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
自然発火 しぜんはっか
sự tự cháy (tự cháy do biến đổi <HóA>
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
aseanじゆうぼうえきちいき ASEAN自由貿易地域
Khu vực Mậu dịch Tự do ASEAN
よーろっぱじゆうぼうえきれんごう ヨーロッパ自由貿易連合
hiệp hội mậu dịch tự do châu âu.
らてん・あめりかじゆうぼうえきれんごう ラテン・アメリカ自由貿易連合
hiệp hội mậu dịch tự do châu mỹ la tinh.
自分の枠から出る 自分の枠から出る
Ra khỏi phạm vi của bản thân
じゆうせんきょのためのあじあねっとわーく 自由選挙のためのアジアネットワーク
Mạng tự do bầu cử Châu Á.