自動給餌器
じどうきゅうじき
☆ Danh từ
Máng ăn tự động cho thú cưng
Máy tự động cung cấp thức ăn

自動給餌器 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 自動給餌器
自動給餌器/飼料 じどうきゅうじうつわ/しりょう
Máy tự động cho ăn/thức ăn.
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
給餌 きゅうじ
việc cho động vật ăn
給餌用品 きゅうじようひん
vật dụng cho việc cung cấp thức ăn
自動楽器 じどうがっき
nhạc cụ tự động
自給 じきゅう
tự cấp.
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
自動/半自動梱包器 じどう/はんじどうこんぽううつわ
Máy đóng gói tự động/bán tự động.