給餌用品
きゅうじようひん「CẤP NHỊ DỤNG PHẨM」
☆ Danh từ
Vật dụng cho việc cung cấp thức ăn
給餌用品 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 給餌用品
給餌 きゅうじ
việc cho động vật ăn
自動給餌器 じどうきゅうじき
máng ăn tự động cho thú cưng
官給品 かんきゅうひん
hàng cung cấp bởi chính phủ
きゅうりょうのひきあげ(きゅうりょうあっぷ) 給料の引き上げ(給料アップ)
tăng lương; nâng lương
用品 ようひん
đồ dùng.
商品供給 しょうひんきょうきゅう
cung cấp hàng.
食品供給 しょくひんきょーきゅー
cung cấp thực phẩm
餌 えさ え
mồi; đồ ăn cho động vật; thức ăn gia súc gia cầm